Có 1 kết quả:
露天 lù tiān ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outdoors
(2) al fresco
(3) in the open
(2) al fresco
(3) in the open
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0